Có 4 kết quả:

殿卫 diàn wèi ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ殿衛 diàn wèi ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ电位 diàn wèi ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ電位 diàn wèi ㄉㄧㄢˋ ㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

fullback (sports)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fullback (sports)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electric potential
(2) voltage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electric potential
(2) voltage

Bình luận 0